Có 2 kết quả:

附着物 fù zhuó wù ㄈㄨˋ ㄓㄨㄛˊ ㄨˋ附著物 fù zhuó wù ㄈㄨˋ ㄓㄨㄛˊ ㄨˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) fixture (law)
(2) attachment

Từ điển Trung-Anh

(1) fixture (law)
(2) attachment